Sự thay đổi khí hậu là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Sự thay đổi khí hậu là hiện tượng biến đổi dài hạn của các yếu tố khí hậu như nhiệt độ, lượng mưa và gió do nguyên nhân tự nhiên và con người gây ra. Theo IPCC, nguyên nhân chủ yếu đến từ phát thải khí nhà kính làm gia tăng hiệu ứng nhà kính và khiến nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng nhanh bất thường.

Khái niệm “sự thay đổi khí hậu”

Sự thay đổi khí hậu (climate change) là một hiện tượng toàn cầu phản ánh những thay đổi lâu dài trong đặc điểm thống kê của khí hậu – bao gồm nhiệt độ trung bình, lượng mưa, độ ẩm, tốc độ gió và các hình thái thời tiết cực đoan – tại một khu vực hoặc toàn cầu trong một khoảng thời gian kéo dài hàng thập kỷ đến hàng thế kỷ.

Theo Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC), thay đổi khí hậu hiện nay chủ yếu do các hoạt động của con người, đặc biệt là việc gia tăng phát thải khí nhà kính từ đốt nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Các khí này gây hiệu ứng nhà kính – làm nhiệt lượng từ mặt trời bị giữ lại trong khí quyển, khiến trái đất nóng lên vượt mức tự nhiên.

Trong bối cảnh hiện đại, thay đổi khí hậu không còn chỉ là khái niệm khoa học mà đã trở thành một chủ đề chính trị, kinh tế và xã hội toàn cầu. Việc đo lường, theo dõi và giảm thiểu tác động của hiện tượng này là nhiệm vụ cấp thiết được Liên Hợp Quốc và cộng đồng quốc tế thúc đẩy thông qua các hiệp định như Thỏa thuận Paris năm 2015.

Phân biệt “biến đổi khí hậu” và “hiện tượng thời tiết”

Biến đổi khí hậu và thời tiết là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn. Thời tiết mô tả tình trạng khí quyển trong thời gian ngắn – từ vài giờ đến vài ngày – như mưa, nắng, bão, gió. Trong khi đó, biến đổi khí hậu phản ánh các xu hướng dài hạn về trung bình nhiệt độ, tần suất thiên tai hoặc sự thay đổi mô hình mưa qua nhiều năm hoặc thập kỷ.

Các nhà khí hậu học sử dụng chuỗi dữ liệu kéo dài hàng thập kỷ để xác định liệu có tồn tại một xu hướng rõ ràng, ổn định trong các biến số khí hậu hay không. Do đó, một đợt lạnh đột ngột trong mùa đông không phủ nhận thực tế rằng nhiệt độ trung bình toàn cầu đang gia tăng. Hiện tượng El Niño và La Niña là ví dụ cho thấy sự dao động tự nhiên của thời tiết có thể lấn át xu hướng khí hậu trong ngắn hạn, nhưng không thay đổi xu thế dài hạn của biến đổi khí hậu.

Theo NOAA (National Centers for Environmental Information), việc phân biệt hai khái niệm này là quan trọng để xây dựng chính sách ứng phó. Thời tiết thay đổi từng ngày, nhưng khí hậu thay đổi ảnh hưởng lâu dài đến hệ sinh thái, mùa vụ nông nghiệp và mô hình kinh tế.

Bằng chứng khoa học về sự thay đổi khí hậu

Bằng chứng về biến đổi khí hậu hiện đại đến từ nhiều nguồn dữ liệu khác nhau: ghi chép nhiệt độ trực tiếp từ các trạm khí tượng, ảnh vệ tinh, phân tích lõi băng, vòng cây và trầm tích đáy biển. Tất cả đều cho thấy xu hướng nhiệt độ toàn cầu tăng rõ rệt, đặc biệt kể từ sau năm 1950.

Các phép đo từ Đài quan sát Mauna Loa ở Hawaii xác nhận nồng độ CO₂ trong khí quyển đã vượt 420 phần triệu (ppm) – mức cao nhất trong hơn 800.000 năm qua, theo dữ liệu lõi băng từ Nam Cực. Biểu đồ sau cho thấy sự tăng trưởng nồng độ CO₂ theo thời gian:

NămCO₂ (ppm)
1958315
1980338
2000369
2023421

Báo cáo Đánh giá lần thứ 6 (AR6) của IPCC công bố năm 2021 xác nhận rằng trái đất đã nóng lên 1,1°C so với thời kỳ tiền công nghiệp (1850–1900), và sự gia tăng này không thể đảo ngược trong vài thế kỷ tới nếu không cắt giảm nhanh lượng khí nhà kính. Tác động của biến đổi khí hậu đã được quan sát rõ ràng tại các vùng cực, nơi tốc độ tan băng đang diễn ra nhanh gấp 2–4 lần so với mức trung bình toàn cầu.

Các nguyên nhân chính gây ra sự thay đổi khí hậu

Nguyên nhân tự nhiên của biến đổi khí hậu như thay đổi trong quỹ đạo trái đất, hoạt động núi lửa hay chu kỳ mặt trời chỉ đóng vai trò rất nhỏ trong xu hướng nóng lên hiện tại. Theo IPCC, hơn 95% nguyên nhân là do hoạt động của con người. Những nguồn phát thải chủ yếu bao gồm:

  • Đốt nhiên liệu hóa thạch cho sản xuất điện, giao thông, công nghiệp
  • Phá rừng, chuyển đổi đất rừng thành đất nông nghiệp
  • Sản xuất và sử dụng các loại phân bón, chất làm lạnh gây phát thải CH₄ và N₂O

 

Ba loại khí nhà kính chính đóng vai trò trong quá trình này gồm:

KhíNguồn chínhHiệu ứng nhà kính
CO₂Đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừngCao
CH₄Chăn nuôi, rác thải, ruộng lúaGấp 25 lần CO₂
N₂OPhân bón hóa họcGấp 298 lần CO₂

Việc tích lũy các khí nhà kính trong khí quyển làm gia tăng hiệu ứng nhà kính tự nhiên, dẫn đến tình trạng giữ nhiệt nhiều hơn, phá vỡ cân bằng bức xạ năng lượng. Phương trình đơn giản mô tả mối quan hệ này là: ΔT=λΔF\Delta T = \lambda \cdot \Delta Ftrong đó \( \Delta T \) là thay đổi nhiệt độ, \( \lambda \) là độ nhạy khí hậu, và \( \Delta F \) là thay đổi trong cưỡng bức bức xạ khí quyển (W/m²).

Các hệ quả môi trường và sinh thái

Biến đổi khí hậu đang gây ra những biến động lớn đối với các hệ sinh thái tự nhiên và môi trường sống của hàng triệu loài sinh vật. Tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu kéo theo nhiều hệ quả nghiêm trọng như băng tan ở vùng cực, mực nước biển dâng, gia tăng sóng nhiệt và sụt giảm đa dạng sinh học.

Một trong những hậu quả đáng chú ý nhất là sự tan rã của các hệ sinh thái biển như rạn san hô. Theo nghiên cứu của NOAA, hơn 50% diện tích rạn san hô Great Barrier Reef tại Úc đã bị tẩy trắng do nhiệt độ nước biển tăng vượt ngưỡng sinh lý. Các loài sinh vật biển bị mất nơi cư trú, kéo theo suy giảm nguồn lợi thủy sản.

Hệ sinh thái trên cạn cũng không tránh khỏi tổn thương. Nhiều loài động thực vật di cư lên cao hơn hoặc về phía cực để thích ứng với điều kiện mới, dẫn đến mất cân bằng chuỗi thức ăn. Nhiệt độ tăng làm thay đổi mùa vụ và làm khô hạn kéo dài tại các khu vực bán hoang mạc, đe dọa sản lượng nông nghiệp.

Ảnh hưởng kinh tế – xã hội

Biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là thách thức lớn đối với phát triển kinh tế và ổn định xã hội. Hậu quả của nó tác động trực tiếp lên các ngành kinh tế mũi nhọn như nông nghiệp, ngư nghiệp, du lịch và năng lượng, đồng thời làm gia tăng nghèo đói, bất bình đẳng và xung đột tài nguyên.

Báo cáo của IMF (2022) dự báo nếu không kiểm soát khí thải, nhiệt độ toàn cầu có thể tăng 2,6°C vào cuối thế kỷ và gây tổn thất GDP toàn cầu từ 10% đến 18%. Các quốc gia nghèo hoặc đang phát triển, vốn phụ thuộc vào nông nghiệp và có hạ tầng kém, là những đối tượng chịu thiệt hại lớn nhất.

Các tác động cụ thể bao gồm:

  • Thiếu nước sạch, mất mùa do hạn hán kéo dài
  • Suy giảm an ninh lương thực và gia tăng giá thực phẩm
  • Gia tăng bệnh truyền nhiễm và rối loạn sức khỏe tâm thần
  • Di cư môi trường và căng thẳng xã hội

 

Liên Hợp Quốc ước tính đến năm 2050, sẽ có hơn 200 triệu người trở thành "người tị nạn khí hậu" – buộc phải di cư do các yếu tố thời tiết cực đoan và biến đổi khí hậu.

Mô hình và công cụ dự báo khí hậu

Để phân tích và dự đoán xu thế khí hậu trong tương lai, các nhà khoa học sử dụng mô hình khí hậu toàn cầu (GCMs – General Circulation Models). Các mô hình này dựa trên phương trình vật lý mô phỏng sự vận động của khí quyển, đại dương, băng tuyết và bề mặt đất.

GCM được xây dựng trên hệ phương trình động lực học và cân bằng năng lượng: dTdt=RinRout+Fanthro\frac{dT}{dt} = R_{in} - R_{out} + F_{anthro}trong đó:

  • \( T \): nhiệt độ trung bình toàn cầu
  • \( R_{in}, R_{out} \): bức xạ đến và bức xạ thoát khỏi trái đất
  • \( F_{anthro} \): cưỡng bức bức xạ do hoạt động của con người

 

Dựa trên kịch bản phát thải khác nhau (SSP1-1.9, SSP2-4.5, SSP5-8.5), các mô hình khí hậu có thể đưa ra các dự báo về sự tăng nhiệt, mực nước biển, lượng mưa và tần suất thiên tai đến năm 2100. Dữ liệu từ mô hình này là cơ sở cho các chính sách giảm phát thải và thích ứng của từng quốc gia.

Biện pháp thích ứng và giảm thiểu

Ứng phó với biến đổi khí hậu gồm hai nhóm giải pháp chính: giảm thiểu (mitigation) và thích ứng (adaptation). Giảm thiểu nhằm giảm lượng khí nhà kính phát thải, còn thích ứng nhằm giảm tổn thất khi tác động khí hậu xảy ra.

Các chiến lược giảm thiểu bao gồm:

  1. Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo (năng lượng mặt trời, gió, thủy điện)
  2. Thúc đẩy giao thông xanh và đô thị bền vững
  3. Áp dụng công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS)
  4. Tái trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái tự nhiên

 

Về mặt thích ứng, các chính sách phổ biến là:

  • Phát triển hạ tầng chống chịu (đê biển, hệ thống cảnh báo sớm)
  • Điều chỉnh lịch mùa vụ, lựa chọn giống cây trồng chịu hạn
  • Quản lý tài nguyên nước và tái chế nước

 

Thỏa thuận Paris 2015 yêu cầu các quốc gia cam kết mục tiêu giảm phát thải (NDCs) nhằm giữ nhiệt độ tăng toàn cầu dưới 2°C so với mức tiền công nghiệp, với nỗ lực tối ưu không vượt quá 1,5°C. Theo UNFCCC, đến năm 2023, hơn 190 quốc gia đã tham gia vào hiệp định này.

Vai trò của cá nhân và cộng đồng

Bên cạnh chính sách vĩ mô, thay đổi từ cấp cá nhân và cộng đồng có vai trò rất quan trọng trong việc làm chậm tốc độ biến đổi khí hậu. Sự thay đổi lối sống, tiêu dùng và nhận thức góp phần giảm nhu cầu năng lượng và phát thải khí nhà kính.

Những hành động cá nhân hiệu quả:

  • Sử dụng phương tiện công cộng hoặc xe đạp
  • Tiêu thụ điện hiệu quả, chuyển sang điện tái tạo
  • Giảm tiêu dùng thịt đỏ và các sản phẩm carbon cao
  • Tái sử dụng, phân loại và tái chế rác thải

 

Giáo dục khí hậu và truyền thông cộng đồng đóng vai trò nâng cao nhận thức, thúc đẩy hành vi xanh trong cộng đồng địa phương. Theo WRI, những sáng kiến cộng đồng như “trường học xanh”, “nông nghiệp tái tạo” và “thành phố bền vững” có tiềm năng lớn trong việc phổ cập giải pháp khí hậu đến từng người dân.

Triển vọng tương lai và vai trò nghiên cứu liên ngành

Giải quyết biến đổi khí hậu đòi hỏi nỗ lực đa ngành và hợp tác quốc tế sâu rộng. Không chỉ là vấn đề khoa học, đây còn là thách thức về quản trị toàn cầu, công bằng xã hội và đạo đức liên thế hệ. Các quyết định chính sách phải dựa trên hiểu biết khoa học kết hợp với yếu tố văn hóa, kinh tế và nhân văn.

Nghiên cứu liên ngành giữa vật lý khí hậu, kinh tế học môi trường, xã hội học và kỹ thuật năng lượng ngày càng đóng vai trò trọng yếu. Chỉ với cách tiếp cận hệ thống – từ phòng thí nghiệm đến hành lang chính sách – nhân loại mới có thể xây dựng một lộ trình thích ứng và phát triển bền vững dưới tác động khí hậu đang diễn tiến nhanh chóng.

Danh mục tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sự thay đổi khí hậu:

Môi trường sống trên đỉnh núi: Rock Ptarmigan (Lagopus muta helvetica) có thể tồn tại bao lâu trước sự thay đổi khí hậu nhanh chóng ở dãy Alps Thụy Sĩ? Một phương pháp đa quy mô Dịch bởi AI
Journal of Ornithology - Tập 153 - Trang 891-905 - 2012
Việc giám sát liên tục ở dãy Alps Thụy Sĩ đã chỉ ra rằng Rock Ptarmigan (Lagopus muta helvetica) đã trải qua một sự giảm sút đáng kể về số lượng trong suốt thập kỷ qua và biến đổi khí hậu đã được đề xuất là một nguyên nhân tiềm ẩn. Trong nghiên cứu này, chúng tôi khảo sát phản ứng của loài gà rừng trên núi cao này đối với sự thay đổi khí hậu nhanh chóng. Chúng tôi giải quyết một vấn đề thường bị l...... hiện toàn bộ
Sự dễ bị tổn thương của sinh kế dựa vào thủy sản trước sự biến đổi và thay đổi khí hậu trên một hòn đảo nhiệt đới: những hiểu biết từ ngư dân quy mô nhỏ tại Seychelles Dịch bởi AI
Discover Sustainability - Tập 2 Số 1
Tóm tắtMặc dù các cú sốc và áp lực khí hậu không chỉ là vấn đề riêng của các nước đang phát triển, nhưng tác động của chúng được dự đoán sẽ nghiêm trọng hơn ở đây do những hạn chế về tài sản và cơ sở hạ tầng cần thiết cho việc thích nghi. Nghiên cứu này đánh giá sự dễ bị tổn thương của sinh kế dựa vào thủy sản trước những tác động của sự biến đổi và thay đổi khí hậ...... hiện toàn bộ
#biến đổi khí hậu #sinh kế #thủy sản #dễ bị tổn thương #Seychelles
KHẢO SÁT THAY ĐỔI MỘT SỐ CHỈ SỐ HUYẾT ĐỘNG TRONG MỔ VÀ KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCH Ở BỆNH NHÂN PHẪU THUẬT TIÊU HÓA LỚN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 514 Số 2 - 2022
Phẫu thuật tiêu hóa lớn là phẫu thuật gây ra tình trạng mất máu, mất dịch nhiều và có thể gây ra nhiều biến đổi huyết động trong mổ. Nghiên cứu cắt ngang mô tả được tiến hành tại khoa Gây mê hồi sức và Chống đau - Bệnh viện Đại học Y Hà Nội từ tháng 1 đến tháng 10 năm 2021 trên 138 bệnh nhân nhằm khảo sát thay đổi một số chỉ số huyết động trong mổ và biến đổi trong khí máu động mạch trong và sau m...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật tiêu hóa lớn #thay đổi huyết động #khí máu động mạch
Sửa đổi bài báo: Gió liên quan đến các cơn bão dâng nước ở Adriatic có thay đổi trong khí hậu tương lai không? Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 143 - Trang 19-20 - 2020
Trong phiên bản gốc của bài báo này, tác giả đã không nêu rõ nguồn dữ liệu về mực nước biển tại Venice, điều này thật đáng tiếc.
Dự đoán những thay đổi lâu dài trong chế độ thủy văn của các con sông bằng cách sử dụng kết quả mô phỏng khí hậu Dịch bởi AI
Water Resources - Tập 45 - Trang 17-21 - 2018
Một phương pháp được đề xuất để dự đoán xác suất dòng chảy sông trong điều kiện không ổn định dựa trên cách tiếp cận Bayes và sử dụng các kết quả của mô hình hệ thống khí hậu. Dự đoán được đưa ra cho lượng nước tối thiểu của các con sông thuộc lưu vực sông Volga dựa trên mối tương quan giữa sự biến đổi của dòng chảy mùa đông và sự gia tăng của nhiệt độ không khí mùa đông. Tác động của độ phân tán ...... hiện toàn bộ
#dự đoán dòng chảy sông #phương pháp Bayes #mô phỏng khí hậu #chế độ thủy văn #sông Volga
Tiến bộ nghiên cứu địa chất loess ở Trung Quốc Dịch bởi AI
Journal of Geographical Sciences - Tập 14 - Trang 57-61 - 2004
Bài báo này giới thiệu những tiến bộ trong nghiên cứu loess ở Trung Quốc trong 15 năm qua, bao gồm chủ yếu phân bố và ý nghĩa môi trường cổ của loess Trung Quốc, sự phát triển mới về niên đại hình thành loess, các loại hóa thạch đỏ-nâu và biến đổi môi trường, chuỗi loess-hóa thạch và chu kỳ khí hậu, sự thay đổi sức mạnh gió mùa trong các giai đoạn gian băng cuối cùng và gian băng trước đó ở Cao ng...... hiện toàn bộ
#nghiên cứu loess #khí hậu #môi trường cổ #Cao nguyên Loess #sự thay đổi khí hậu
Thay đổi chỉ số thể tích khí lưu thông thì thở ra và độ giãn nở phổi trong liệu pháp huy động phế nang ở bệnh nhân phẫu thuật bụng
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2020
Tóm tắt Mục tiêu: Đánh giá sự thay đổi chỉ số thể tích khí lưu thông thì thở ra (TVexp) và độ giãn nở phổi (Compliance) trong huy động phế nang ở những bệnh nhân được gây mê phẫu thuật bụng mở. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng đối chứng ngẫu nhiên được chia 2 nhóm “nhóm can thiệp” 45 bệnh nhân và “nhóm chứng” 37 bệnh nhân. Phương pháp huy động phế nang với mức áp lực 40cm...... hiện toàn bộ
#Huy động phế nang #phẫu thuật ổ bụng #compliance phổi #TVexp
Đánh giá tác động tiềm năng của hoạt động nạo vét đối với cửa sông Tamar trong suốt thế kỷ qua: II. Những thay đổi về sinh thái và các yếu tố tác động tiềm năng Dịch bởi AI
Hydrobiologia - Tập 588 - Trang 97-108 - 2007
Cửa sông Tamar là Khu vực Bảo tồn Đặc biệt (SAC) theo chỉ thị về Môi trường sống và Loài của EU và là Khu vực Bảo vệ Đặc biệt theo Chỉ thị về Các loài Chim Hoang dã (1979). Phần dưới của sông Tamar cũng là nơi có cảng hải quân Devonport, yêu cầu công việc nạo vét duy trì hàng năm, cũng như thỉnh thoảng nạo vét quy mô lớn cho các công trình mới. Mục tiêu chính của nghiên cứu này là điều tra xem có ...... hiện toàn bộ
#Tamar estuary #nạo vét #sinh thái #chim thủy sinh #chỉ số NAO #sự thay đổi khí hậu
Đánh giá sự gia tăng nguy cơ cháy rừng ở Nga đến cuối thế kỷ 21 dựa trên các thử nghiệm kịch bản với các mô hình khí hậu thế hệ thứ năm Dịch bởi AI
Russian Meteorology and Hydrology - Tập 39 - Trang 292-301 - 2014
Đề xuất các phương pháp đánh giá số ngày mỗi tháng có nguy cơ cháy rừng dựa trên các giá trị trung bình tháng về nhiệt độ không khí, độ ẩm tương đối và lượng mưa. Đã thu được các ước lượng định lượng về sự đóng góp của từng tham số khí tượng trên vào phương trình hồi quy tuyến tính. Các ước lượng dự báo về số ngày có nguy cơ cháy rừng theo mùa cho các triển vọng ngắn hạn, trung hạn và dài hạn của ...... hiện toàn bộ
#cháy rừng #mối nguy hiểm #mô hình khí hậu #đánh giá khí hậu #sự thay đổi khí hậu
Tác động của thay đổi cách sử dụng đất và khí hậu đến năng suất sinh thái và chu trình carbon trong khu vực chuyển tiếp trồng trọt - chăn thả ở Trung Quốc Dịch bởi AI
Science in China Series D: Earth Sciences - Tập 48 - Trang 1479-1491 - 2005
Tác động của việc thay đổi cách sử dụng đất/cam kết đất đai và biến đổi khí hậu đến năng suất sinh thái và chu trình carbon là một trong những vấn đề quan trọng nhất trong các nghiên cứu về biến đổi toàn cầu. Trong 20 năm qua, khí hậu và việc sử dụng đất ở Trung Quốc đã có những thay đổi đáng kể và đã có những hậu quả sinh thái quan trọng, đặc biệt là ở những khu vực nhạy cảm về sinh thái, như khu...... hiện toàn bộ
#biến đổi khí hậu #năng suất sơ cấp ròng #lượng carbon #khu vực chuyển tiếp trồng trọt - chăn thả #hô hấp dị dưỡng #năng suất hệ sinh thái ròng
Tổng số: 31   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4